Các từ liên quan tới Street Fighter X Mega Man
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
X型コラーゲン Xがたコラーゲン
collagen loại x
1000BASE-X せんベースエックス
IEEE 802.3z
ethernet nhanh
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang
X線 エックスせん
tia X
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.