ビデオディスク
Đĩa vi-đeo; vd.

VD được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu VD
ビデオディスク
Đĩa vi-đeo
VD
ブイディー
videodisc, videodisk
Các từ liên quan tới VD
胎児性別の判定法 たいじせいべつのはんていほう
phương pháp xác định giới tính của thai nhi trước khi sinh (vd: bằng siêu âm)
聖廟 せいびょう
<VT> VD bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai )
hình ảnh và âm thanh
二義的 にぎてき
đứng thứ 2 (không phải căn bản, không phải thứ yếu). VD: 二義的な問題
猫の額のような ねこのひたいのような ねこのがくのような
rất nhỏ, chật chội (chỉ bé như cái trán con mèo thôi) VD: 猫の額のような庭. Cái sân rất nhỏ
〆切 しめきり
(cách viết khác: 締め切り、閉切り) 1. sự đóng cửa. VD: 部屋を閉切りにする. Đóng cửa phòng 2. sự hết hạn, sự hết thời hạn. VD: 募集の締め切りの日. Ngày hết hạn tuyển dụng
望み通り のぞみどおり
đúng như mong muốn VD: 望みどおりの品が手に入る. Có được món hàng đúng như mong muốn
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.