W
ダブリュー
☆ Danh từ
W, w
WoodyPanelの
市価
が80$だということは
知
っています。
Chúng tôi hiểu rằng Bảng điều khiển Woody bán lẻ với giá 80 đô la.
WHOと
言
う
文字
は
何
の
略字
ですか。
Các chữ cái WHO là viết tắt của gì?
WHOとは
世界保健機構
を
表
す。
WHO là viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
W được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu W
W
ダブリュー
W, w
ワット
oát
Các từ liên quan tới W
ダブリューピーエー ダブリューピーエー
giao thức an ninh trên những mạng không dây
ダブリュ(ラテン文字Ww) ダブリュ(ラテンもじWw)
Chữ W
w杯 ダブルはい
cúp bóng đá thế giới.
雑煮 ぞうに
món ăn năm mới; những bánh ngọt gạo nấu w. những rau
二重底 にじゅうぞこ
hai đáy.
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)
W指値注文 Wさしねちゅうもん
tên một dịch vụ của công ty chứng khoán nhật bản kabu.com, cho phép đặt giá giới hạn và giá dừng cùng lúc khi đặt lệnh mua hoặc bán
割座 わりざ
tư thế ngồi truyền thống của phụ nữ Nhật Bản, ngồi kiểu chữ W, kiểu ngồi may ngược