Các từ liên quan tới WANT ME, WANT ME
空メ からメ
email trống
写メ しゃメ
photo taken with a mobile phone, taking a photo with a mobile phone
ワン わん
một.
nắp chặn lỗ vòi nước
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
写メる しゃメる
to take a photo with a mobile phone
二個メ にこメ にこめ ニコメ
200 metre individual medley (swimming)
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực