Các từ liên quan tới YKK AP presents 皆藤愛子の窓café〜窓辺でcafé time〜
窓辺 まどべ
cạnh cửa sổ, gần cửa sổ
連子窓 れんじまど
cửa sổ mắt cáo
格子窓 こうしまど
cửa sổ vuông
窓 まど
cửa sổ
窓の桟 まどのさん
khung cửa sổ
狐の窓 きつねのまど
way of entangling one's hands together to leave a small opening between the middle and ring fingers, fox's window
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ