Language
No data
Notification
No notifications
155 Word
受かる
うかる
thi đỗ; đỗ; vượt qua
与える
あたえる
cho, đưa ra; gây ra; đem đến, nộp, xả ., ban, tặng, thưởng
剥がす
はがす
bóc ra; mở ra; làm bong ra
反映
はんえい
bóng, sự phản ánh, sự phản chiếu .
解釈する
かいしゃく
giải thích
飽きる
あきる
chán, chán ghét; mệt mỏi; không còn hứng thú; chán ngấy; ngán ngẩm; ớn; ngán
引っ張る
ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
悟る
さとる
lính hội; giác ngộ; hiểu được; nhận thức được
告げる
つげる
bảo, cáo, thông báo
うんざりする
Mệt mỏi, chán nản
責める
せめる
kết tội; đổ lỗi; chỉ trích, trách, trách mắng .
心がける
こころがける
ghi nhớ, cố gắng, nhằm mục đích để làm, nỗ lực
見覚える
みおぼえる
nhớ; thu thập lại; đoán nhận
揺れる
ゆれる
bập bồng, bồng bềnh, chệnh choạng, đảo, giao động, lạng chạng, lay động, lung lay, ngất ngưởng, nhấp nhô, nhún, rung; lắc; đu đưa; lúc lắc, ve vẫy .
救う
すくう
cứu giúp; cứu tế; cứu trợ
奇を衒う
きをてらう
phô trương cái độc đáo
揺らす
ゆらす
tới tảng đá; tới sự rung chuyển; để đu đưa
擦る
する
cọ xát; chà xát; xát .
撫ぜる
なぜる
to brush gently, to stroke, to caress
向き合う
むきあう
để (thì) đối diện; tới mặt lẫn nhau
寄せ合う
よせあう
to press against each other, to huddle together
睨む
にらむ
liếc; lườm
見直す
みなおす
nhìn lại; xem lại; đánh giá lại .
這う
はう
bò, vật ngã .
齎す
もたらす
mang lại, mang theo
説得する
せっとくする
rủ, rủ rê, thuyết phục .
避ける
さける
lảng tránh; tránh, tránh khỏi, tránh; trốn tránh; lảng tránh, trốn
引かれる
ひかれる
để được mê hoặc gần, Thua trên thị trường.
凍みる
しみる
tới sự đông giá; để là frozen qua; để làm đông lại