Language
No data
Notification
No notifications
155 Word
かさばる
kềnh càng xù xù.
謙る
へりくだる
nhún nhường, khiêm nhường
萎える
なえる
(sức lực) trở nên yếu (cây cỏ) héo (quần áo) bị giãn ra
染み込む
しみこむ
thấm vào trong, thấm qua
気を取り直す
きをとりなおす
vui vẻ lên