Language
No data
Notification
No notifications
46 Word
わかります
hiểu, nắm được
あります
có (sở hữu)
すき [な]
thích
きらい[な]
ghét, không thích
じょうず[な]
giỏi, khéo
へた[な]
kém
りょうり
món ăn, việc nấu ăn
のみます
đồ uống
スポーツ
thể thao
やきゅう
bóng chày
ダンス
khiêu vũ, nhảy
りょこう
chuyến du lịch, du lịch
おんがく
âm nhạc
うた
bài hát
クラシック (classical)
cổ điển
ダンス (dance)
nhảy, khiêu vũ
スポーツ (sport)
ジャズ (jazz)
nhạc jazz
コンーサト(concert)
buổi hòa nhạc
カラオケ(karaoke)
karaoke
かぶき
kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
え
tranh, hội họa
じ
chữ
かんじ
chữ Kanji
ひらがな
chữ Hiragana
かたかな
chữ Katakana
ローマじ
chữ La tinh
こまかいおかね
tiền lẻ
チケット (ticket)
vé
じかん
thời gian