Language
No data
Notification
No notifications
52 Word
ハンサム
đẹp trai
きれい
đẹp, sạch
しずか
yên tĩnh
ハンサム 「な」
きれい「な」
しずか「な」
にぎやか「な」
náo nhiệt
ゆうめい「な」
nổi tiếng
しんせつ「な」
tốt bụng, thân thiện (không dùng khi nói về người trong gđ mình)
げんき「な」
khỏe, khỏe khoắn
ひま「な」
rảnh rỗi
べんり
tiện lợi
べんり「な」
すてき「な」
đẹp, hay
おおきい
to, lớn
ちいさい
nhỏ, bé
あたらしい
mới
ふるい
cũ (không dùng khi nói về tuổi tác của 1 người)
いい(よい)
tốt
わるい
xấu
あつい
nóng
さむい
lạnh, rét (dùng cho thời tiết)
つめたい
lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)
むずかしい
khó
やさしい
dễ
たかい
đắt, cao
やすい
rẻ
ひくい
thấp
おもしろい
thú vị, hay
おいしい
ngon