Language
No data
Notification
No notifications
68 Word
ちょうなん
con trai cả, trưởng nam
ちょうじょ
con gái cả, trưởng nữ
すえっこ
con út
ひとりっこ
con một
いとこ
anh em họ
まご
người cháu
ふたご
anh em sinh đôi
しんせき
họ hàng, người thân
ふうふ
vợ chồng
しんゆう
bạn thân
こいびと
người yêu
なかま
đồng nghiệp, bè bạn
あいて
đối phương
しりあい
người quen, mối quan hệ
せいかく
tính cách, phẩm cách
せいかくがいい
tính cách tốt
せいかくがわるい
tính cách xấu
せいかくがあかるい
tính cách vui vẻ
せいかくがくらい
tính cách rầu rĩ
こどもっぽい
giống như trẻ con
おとこっぽい
có tính chất đàn ông
だらしない
lôi thôi, luộm thuộm
つめたい
lạnh lùng
こまかい
cặn kẽ, cẩn thận, chi tiết
いじわる
tâm địa xấu
すなお
ngoan ngoãn
しょうじき
thành thực, chính trực
らんぼう
thô lỗ, vô lễ
わがまま
tính ích kỷ
せっきょくてき
tích cực