Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
ハト
bồ câu
羽
cánh chim
イーグル
đại bàng
翼
cánh
くちばし
mỏ
羽毛
lông chim
巣
tổ chim
卵
trứng
鉤爪
móng vuốt hình móc câu
フクロウ
cú, chim cú
ハヤブサ
chim cắt, chim ưng
ハゲタカ
kền kền
あひる
vịt
ガチョウ
con ngỗng
スズメ
chim sẻ
カラス
quạ
七面鳥
gà tây
ハチドリ
chim ruồi
クジャク
chim công
オウム
vẹt
ペンギン
chim cánh cụt
キツツキ
chim gõ kiến
コウノトリ
con cò
鷺
con diệc
フラミンゴ
chim hồng hạc
鶴
con hạc
ダチョウ
đà điểu
白鳥
thiên nga
鳥かご
lồng chim