Language
No data
Notification
No notifications
36 Word
きります
cắt
あげます
tặng, cho
かします
cho mượn, cho vay
かります
mượn, vay
おしえます
dạy
かけます
gọi (điện)
て
tay
はし
đũa
スプーン(spoon)
thìa
ナイフ
dao
フォーク
nĩa
はさみ
kéo
パンチ
cái đục lỗ
ホッチキス
cái ghim bấm
パソコン
laptop
セロテープ
cái băng dính
けしゴム
cục tẩy
かみ
giấy
はな
hoa
おくります
gửi
もらいます
nhận
ならいます
học, tập (được người chỉ dẫn)
ねんがじょう
thiệp mừng năm mới
シャツ
áo sơ mi
プレゼント
quà tặng, tặng phẩm
にもつ
đồ đạc, hành lý
おかね
money
きっぷ
vé
クリスマス
giáng sinh
ちち
bố (dùng khi nói về bố mình)