Language
No data
Notification
No notifications
98 Word
ーねん
nămー
なんねん
mấy năm, năm mấy
ーがつ
thángー
なんがつ
tháng mấy
ついたち
ngày 1
ふつか
ngày 2, 2 ngày
みっか
ngày 3, 3 ngày
よっか
ngày 4, 4 ngày
いつか
ngày 5, 5 ngày
むいか
ngày 6, 6 ngày
なのか
ngày 7, 7 ngày
ようか
ngày 8, 8 ngày
いきます
đi
きます
đến
かえります
về
がっこう
trường học
スーパー
siêu thị
えき
ga, nhà ga
ひこうき
máy bay
ふね
thuyền, tàu thủy
でんしゃ
tàu điện
ちかてつ
tàu điện ngầm
しんかんせん
tàu Shinkansen (tàu điện cao tốc của Nhật)
バス
xe buýt
タクシー
taxi
じてんしゃ
xe đạp
あるいて
đi bộ
ひと
người
ともだち
bạn, bạn bè
かれ
anh ấy, bạn trai