Language
No data
Notification
No notifications
98 Word
かのじょ
chị ấy, bạn gái
かぞく
gia đình
ひとりで
một mình
せんしゅう
tuần trước
こんしゅう
tuần này
らいしゅう
tuần sau
せんげつ
tháng trước
こんげつ
tháng này
らいげつ
tháng sau
きょねん
năm trước
ことし
năm nay
らいねん
năm sau
ーねん
nămー
なんねん
mấy năm, năm mấy
ーがつ
thángー
なんがつ
tháng mấy
ついたち
ngày 1
ふつか
ngày 2, 2 ngày
みっか
ngày 3, 3 ngày
よっか
ngày 4, 4 ngày
いつか
ngày 5, 5 ngày
むいか
ngày 6, 6 ngày
なのか
ngày 7, 7 ngày
ようか
ngày 8 8 ngày
ここのか
ngày 9 9 ngày
とおか
ngày 10, 10 ngày
じゅうよっか
ngày 14, 14 ngày
はつか
ngày 20, 20 ngày
にじゅうよっか
ngàu 24, 24 ngày
ーにち
ngàyー, ーngày