Language
No data
Notification
No notifications
178 Word
キャンパス
khuôn viên trường học
グラウンド
sân, bãi, nền đất, nền cỏ
クリックする
nhấp chuột, click chuột
クレーム
sự phàn nàn, sự khiếu nại
クレジットカード
thẻ tín dụng
コース
khóa học; lộ trình (cung đường chạy...); thực đơn (một nhóm món ăn cụ thể được phục vụ cho một bữa ăn)
コード
mã (số)
コーナー
góc (đường, đồ vật...); quầy (hàng); chuyên mục
ゴールする
ghi bàn, về đích
コスト
chi phí
コマーシャル
quảng cáo
コミュニケーション
sự giao tiếp
コメントする
bình luận
コレクション
bộ sưu tập
コンクール
cuộc thi (thường dùng cho các cuộc thi về nghệ thuật như âm nhạc, hội họa, phim ảnh...)
コンセント
ổ cắm điện
コンテスト
cuộc thi (thường dùng cho các cuộc thi về các lĩnh vực ngoài nghệ thuật, như về tay nghề, ngoại hình...)
コンパクト(な)
gọn nhẹ, nhỏ gọn
サークル
câu lạc bộ
サイズ
cỡ, kích thước
サイト
trang web
サラリーマン
nhân viên công sở
サンプル
mẫu, hàng mẫu
シーズン
mùa
システム
hệ thống
シフト
ca làm việc
ジャンル
thể loại, thể loại trong lĩnh vực nghệ thuật như văn học, ca nhạc...
シリーズ
series, loạt (phim, truyện...)
シングル
đơn (như giường đơn...); độc thân
シンプル(な)
đơn giản