Language
No data
Notification
No notifications
178 Word
スタッフ
nhân viên
ステージ
sân khấu
ストレート(な)
thẳng; thẳng thắn
ストレス
stress, sự căng thẳng
スペース
không gian
スムーズ
trôi chảy, suôn sẻ
ゼミ
hội thảo, buổi thảo luận do người có chuyên môn hướng dẫn, seminar
ソフト
phần mềm
ダイエットする
ăn kiêng, giảm cân
タイミング
thời điểm
ダウンロードする
tải xuống
タッチする
chạm
ダブル
đôi, đúp (như giường đôi...)
ダメージ
thiệt hại
チャンス
cơ hội
ツイン
cặp, kép (như cặp hai giường đơn...), cặp song sinh
データ
dữ liệu
テーマ
chủ đề, đề tài
デフレ
giảm phát
トラブル
rắc rối
トレーニング
sự tập huấn, sự đào tạo
バーゲン
sự bán hạ giá
ハード(な)
cứng; khó, vất vả, khắc nghiệt
パートナー
đối tác, cộng sự; bạn đời
パターン
mẫu, mô hình, mô típ; họa tiết, hoa văn
バランス
sự cân bằng
ビジネス
việc kinh doanh, thương mại
ビタミン
vitamin
ヒットする
thành công vang dội
ヒント
gợi ý, sự gợi ý