Language
No data
Notification
No notifications
52 Word
おきます
thức dậy, dậy
ねます
ngủ, đi ngủ
はたらきます
làm việc
やすみます
nghỉ, nghỉ ngơi
べんきょうします
học
おわります
hết, kết thúc, xong
デパート
trung tâm thương mại
ぎんこう
ngân hàng
ゆうびんきょく
bưu điện
としょかん
thư viện
びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật
いま
bây giờ
ーいま
ーgiờ
ーじ
ーふん(ぶん)
ーphút
ーふん(ぷん)
はん
rưỡi, nửa
なんじ
mấy giờ
なんぷん
mấy phút
ごぜん
sáng, AM
ごご
chiều, PM
あさ
sáng, buổi sáng
ひる
trưa, buổi trưa
ばん(よる)
tối, buổi tối
おととい
hôm kia
きのう
hôm qua
きょう
hôm nay
あした
ngày mai
あさって
ngày kia, ngày mốt
けさ
sáng nay