Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
119 Từ
直接
ちょくせつ
trực tiếp
階段
かいだん
cầu thang thang gác thang lầu.
延期
えんき
sự trì hoãn; hoãn
熱心
ねっしん
nhiệt tâm sự nhiệt tình; lòng nhiệt tình; lòng nhiệt tâm; sự nhiệt tâm nhiệt tình
専門
せんもん
chuyên môn.
夕飯
ゆうはん ゆうめし
bữa ăn chiều.
割合
わりあい
tỷ lệ
お祝い
おいわい
sự chúc mừng; phẩm vật để chúc mừng; đồ mừng
喜び
よろこび
hân hạnh hởn hở khoái cảm sự phấn khởi; sự vui vẻ; sự vui mừng; chuyện vui; niềm vui; niềm phấn khởi; niềm sung sướng
沸かす
わかす
đun đun sôi; làm sôi lên làm sôi sục nấu sôi.
親
おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
苦い
にがい
đắng
冷房
れいぼう
Điều hòa, thiết bị làm mát
冷える
ひえる
lạnh đi; nguội đi; lạnh; cảm thấy lạnh
氷
こおり ひ
băng
痩せる
やせる
ốm trở nên gầy; gầy đi
細い
ほそい こまい
thon dài; mảnh mai, mỏng cảm giác không đủ về số lượng
通う
かよう
đi học; đi làm hoặc đến nơi nào đó định kỳ đi lại (phương tiện giao thông) biết rõ, hiểu rõ
毎日のように
まいにちのように
như mọi ngày
偶に
たまに
thi thoảng; đôi khi; thỉnh thoảng; có lúc.
特に
とくに
nhất là đặc biệt là
手術
しゅじゅつ
mổ sự phẫu thuật sự mổ việc phẫu thuật thủ thuật
うまく
( up out forth) phun ra vọt ra tuôn ra (nước nước mắt máu) tốt giỏi hay phong lưu sung túc hợp lý chính đáng phi đúng nhiều kỹ rõ sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu cũng cũng được không hại gì như cũng như chẳng khác gì và còn thêm hầu như tốt tốt lành đúng lúc hợp thời nên cần khoẻ mạnh khoẻ mạnh giỏi may may mắn hay đấy nhưng quái lạ quá đấy thế đấy thế nào sao thôi thôi được thôi nào nào nào thôi thế là được ừ vậy vậy thì điều tốt điều hay điều lành điều thiện đ tốt rồi không phi xen vào nữa đừng có chữa lợn lành thành lợn què giếng (nước dầu) nguồn (cm hứng hạnh phúc) lồng cầu thang lọ chỗ ngồi của các luật sư chỗ phi công ngồi (địa lý địa chất) nguồn nước suối nước hầm lò tuyệt vời tuyệt diệu thông minh khéo léo nhanh trí thích hợp thích đáng đúng khéo léo sắc sảo khôn ngoan
詳しい
くわしい
biết rõ; tường tận; chính xác; hiểu rõ.
確かめる
たしかめる
xác nhận; làm cho rõ ràng
用意
ようい
sẵn sàng sự sửa soạn; sự chuẩn bị.
雑巾
ぞうきん
giẻ, khăn lau đồ bẩn
顔
かんばせ かお がん
diện mạo gương mặt khuôn mặt; mặt 顔から火が出る:Xấu hổ 顔が利く:có ảnh hưởng, có quan hệ 大きな顔:lên mặt 顔が広い:quen biết rộng.
残念
ざんねん
đáng tiếc; đáng thất vọng sự đáng tiếc
壊れる
こわれる
đổ vỡ hỏng; bị hỏng; bị phá huỷ nứt nẻ vỡ.