Kết quả tra cứu ngữ pháp của ‘&’ - 空の向こうで咲きますように -
N3
ますように
Mong sao
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như