Kết quả tra cứu ngữ pháp của あご&きんぞう
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó