Kết quả tra cứu ngữ pháp của どくとるマンボウ&怪盗ジバコ 宇宙より愛をこめて
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...