Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねがい (B'zの曲)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
のが~です
Thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N2
~がい
Đáng...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn