Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふるさと自慢歌自慢&ふるさと自慢コンサート
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế