Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが輩は歌手である〜たかじんソング&トークライブ〜
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N5
たことがある
Đã từng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có