Kết quả tra cứu ngữ pháp của アイドリング!!! @はちたまライブ '09 SPRING
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
または
Hoặc là...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi