Kết quả tra cứu ngữ pháp của アルビン!&しまっピーズ
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định