Kết quả tra cứu ngữ pháp của ポケモンで踊ろう with J☆Dee'Z
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N4
Suy đoán
ではないだろうか
Phải chăng là, không chừng là
N4
Suy đoán
だろう
Có lẽ (Suy đoán)