Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラスタとんねるず'94
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~