Kết quả tra cứu ngữ pháp của 両さん&いじくりばあさんの有名人怪しいお屋敷ガサ入れ捜査!
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp