Kết quả tra cứu ngữ pháp của 友よ (藤井フミヤ&憲武とヒロミの曲)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...