Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛さずにいられない -Still be hangin' on-
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều