Kết quả tra cứu ngữ pháp của 窓辺ゆう&窓辺あい
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp