Kết quả tra cứu ngữ pháp của '85 HIDEKI Special in Budokan - for 50 songs -
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng