Kết quả tra cứu ngữ pháp của '85年型家族あわせ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
終わる
Làm... xong