Kết quả tra cứu ngữ pháp của ASAHI Pop'n' Press!
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...