Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ayaka's History 2006-2009
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...