Kết quả tra cứu ngữ pháp của BIJIN&Co.
N2
及び
Và...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa