Kết quả tra cứu ngữ pháp của BoA LIVE TOUR 2004-LOVE & HONESTY-
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
かねない
Có thể/E rằng