Kết quả tra cứu ngữ pháp của Cool'n'Quiet
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
ことなく
Không hề