Kết quả tra cứu ngữ pháp của Destiny's Prelude
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)