Kết quả tra cứu ngữ pháp của Document'00
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như