Kết quả tra cứu ngữ pháp của Don't you see!
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...