Kết quả tra cứu ngữ pháp của Felicidad AKINA NAKAMORI LIVE '97
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
きり
Chỉ có
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc