Kết quả tra cứu ngữ pháp của GOLDEN☆BEST 椎名へきる 〜On Animation&Game Soundtracks〜
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...