Kết quả tra cứu ngữ pháp của I Don't Like Mondays.
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
だけど
Nhưng
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên