Kết quả tra cứu ngữ pháp của I'm In Love
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao