Kết quả tra cứu ngữ pháp của Indies of X Rose & Blood
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng