Kết quả tra cứu ngữ pháp của It's brand new day
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì