Kết quả tra cứu ngữ pháp của J's DIMENSION
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo