Kết quả tra cứu ngữ pháp của KODA KUMI LIVE TOUR 2019 re(LIVE) -Black Cherry- & -JAPONESQUE-
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
ことなく
Không hề
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy